Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "NCKH Members" các nội dung bạn quan tâm.

Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị trẻ bị viêm xương tuỷ tại trung tâm nhi khoa, Bệnh viện Bạch Mai

nckh
Thông tin nghiên cứu
Loại tài liệu
Bài báo trên tạp chí khoa học (Journal Article)
Tiêu đề
Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị trẻ bị viêm xương tuỷ tại trung tâm nhi khoa, Bệnh viện Bạch Mai
Tác giả
Nguyễn Thị Mai Phương; Nguyễn Thành Nam; Nguyễn Thị Thu Hà; Phạm Diệu Linh; Trần Thị Vân Anh; Phạm Văn Đếm
Năm xuất bản
2024
Số tạp chí
3
Trang bắt đầu
194-197
ISSN
1859-1868
Tóm tắt

Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng trẻ bị viêm xương tuỷ. Đánh giá kết quả điều trị và các yếu tố liên quan đến bệnh như tiền sử bệnh tật, chấn thương. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu tiến cứu, mô tả, cắt ngang thực hiện trên 46 bệnh nhân viêm xương tuỷ, tại Trung tâm Nhi khoa, Bệnh viện Bạch Mai. Kết quả: Tỷ lệ trẻ trai/trẻ gái là 2,1:1. Tuổi trung bình là 11,3. Biểu hiện lâm sàng thường gặp nhất là đau (97,8%), sưng tại vị trí tổn thương (78,3%), hạn chế vận động (80,4%). Xương chày và xương đùi là các xương thường bị tổn thương nhất. Căn nguyên gây bệnh phổ biến nhất là tụ cầu vàng. Các cận lâm sàng giúp chẩn đoán xác định là tăng bạch cầu (69,6%), tăng CRP (59,1%), chẩn đoán hình ảnh: tổn thương xương xuất hiện trên MRI sớm hơn Xquang. Tất cả các trẻ đều được điều trị kháng sinh. Kháng sinh toàn thân được sử dụng theo kháng sinh đồ để điều trị viêm xương tuỷ chủ yếu là Vancomycin, chiếm 76,1%. Linezolid 30,4% được sử dụng khi trẻ có triệu chứng dị ứng sau khi sử dụng Vancomycin. 02 trường hợp chỉ sử dụng kháng sinh đường uống. 44 bệnh nhân còn lại được điều trị kháng sinh đường tĩnh mạch trung bình 24,7 ngày. Thời gian nằm viện điều trị viêm xương tuỷ trung bình là 25,61 ± 12,63; ít nhất là 6 ngày và nhiều nhất là 62 ngày. Can thiệp ngoại khoa được áp dụng cho 13 trẻ, chiếm 28,3%. Kết luận: Viêm xương tuỷ thường xuất hiện với những triệu chứng không đặc hiệu như sốt, đau, sưng nề và hạn chế vận động chi tổn thương. Chẩn đoán đúng và kịp thời là cần thiết để ngăn ngừa viêm xương tuỷ cấp tính chuyển thành mãn tính và các biến chứng. Cần có các nghiên cứu đa trung tâm sâu hơn để phân tích sự khác biệt theo khu vực về sinh vật gây bệnh, cách điều trị và đặc điểm của bệnh viêm tủy xương ở trẻ em nhằm có thông tin đầy đủ hơn.

Abstract

Describe the clinical and paraclinical characteristics of children with osteomyelitis. Evaluate treatment results and factors related to the disease such as medical history and injury. Subjects and methods: Prospective, descriptive, cross-sectional study conducted on 46 osteomyelitis patients, at the Pediatric Center, Bach Mai Hospital. Results: The ratio of boys/girls is 2,1:1. The average age is 11.3 years old. The most common clinical manifestations are pain (97.8%), swelling at the injury site (78.3%), and limited movement (80.4%). The tibia and femur are most commonly injured bones. The most common pathogen is Staphylococcus aureus. Tests that help confirm the diagnosis are leukocytosis (69.6%), increased CRP (59.1%), and diagnostic imaging (bone lesions appear on MRI earlier than X-ray). All children received antibiotic treatment. Parenteral antibiotics used according to the antibiogram are mainly Vancomycin, accounting for 76.1%. Linezolid (30.4%) is used when children have allergic symptoms (rash) after using Vancomycin. 02 cases received solely oral treatment. The remaining 44 patients received intravenous antibiotic therapy for an average of 24.7 days. The average length of hospital stay was 25.61 ± 12.63; at least 6 days and at most 62 days. 13 children had surgical intervention, accounting for 28.3%. Conclusion: Osteomyelitis often appears in boys with non-specific symptoms such as fever, pain, swelling and restricted mobility of the affected limb. Timely diagnosis is necessary to prevent complications and stop acute osteomyelitis from turning into chronic. Additional multicenter studies are required to examine geographical variations in the causative organism, therapy, and features of pediatric osteomyelitis in order to provide clinical practice guidelines.