
Đánh giá kết quả về lâm sàng và hình ảnh học sau phẫu thuật cắt chêm xương đốt sống để nắn chỉnh gù toàn bộ cột sống do bệnh viêm cột sống dính khớp. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu tiến cứu mô tả lâm sàng theo chiều dọc trên 69 bệnh nhân gù toàn bộ cột sống mức độ nặng được phẫu thuật cắt xương hình chêm qua cuống đốt sống để nắn chỉnh gù từ năm 2010 – 2022. Đánh giá kết quả lâm sàng bằng bộ câu hỏi SRS-22 (scoliosis research society outcomes instrument -22), chỉ số ODI (Owestry Disability Index), đánh giá kết quả nắn chỉnh dựa trên các chỉ số gù trên hình ảnh X-quang tại thời điểm sau phẫu thuật 3 tháng và theo dõi cuối cùng. Thu thập các dữ liệu về các biến chứng. Kết quả: Thời gian theo dõi trung bình 30,1 tháng (dao động 3-68 tháng). Góc nắn chỉnh trung bình đạt được 24 0 ± 200 dao động (-140; 710). Điểm Oswestry trung bình cải thiện có ý nghĩa từ 50 ± 15 (dao động 31,7 – 88,3) trước phẫu thuật về 22,5 ± 6 (dao động 16,7 – 46,6) sau phẫu thuật. Điểm SRS-22 cũng cải thiện, nhưng chủ yếu thay đổi về phần hình thể thẩm mỹ và tinh thần. Ghi nhận 28 biến chứng liên quan đến phẫu thuật xảy ra ở 12 bệnh nhân (chiếm 17,3%) và không có trường hợp tử vong. Kết luận: Phẫu thuật cắt chêm xương thân đốt sống thắt lưng để nắn chỉnh biến dạng tạo khối, gù cứng ở bệnh nhân bị bệnh viêm cột sống dính khớp là phương pháp nắn chỉnh hiệu quả và an toàn, mang đến sự cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.
To report the clinical and radiological outcomes after corrective osteotomy in ankylosing spondylitis patients. Subjects and methods: We retrospectively analyzed ankylosing spondylitis patients who underwent corrective osteotomy between 2010 and 2022. The radiographic assessments included the sagittal vertical axis (SVA), spinopelvic alignment parameters, correction angle. The clinical outcomes were assessed by the Oswestry Disability Index (ODI) scores and Scoliosis Research Society (SRS-22) index. Results: A total of 91 corrective osteotomies were performed in 69 patients with a mean follow-up of 30.1 months (range, 3 to 68 months). The mean correction angles were 24 0 ± 200 with one-level PSO, range (-140 to 710). The thoracolumbar type was the most common. The outcome analysis showed a significant improvement in both the ODI score and SRS-22 (p < 0.05). There were 28 surgery-related complications in 12 patients (17,3%), but mostly occurred in two-level PSO group. Conclusion: Corrective osteotomy is an effective method for treating a fixed kyphotic deformity occurring in ankylosing spondylitis, resulting in satisfactory outcomes with acceptable complications.
- Đăng nhập để gửi ý kiến