
Đánh giá kết quả và tính an toàn liệu pháp lenvatinib bước 01 trên người bệnh đối với ung thư biểu mô tế bào gan không thể phẫu thuật. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Gồm 30 người bệnh UTBMTGB không thể phẫu thuật được điều trị bằng Lenvatinib và được đánh giá về kết quả sớm, hiệu quả điều trị, và các vấn đề về tính an toàn. Các chỉ số nghiên cứu chính bao gồm tỉ lệ kiểm soát bệnh, thời gian sống không tiến triển (PFS) và tác dụng phụ. Kết quả nghiên cứu: Đa số mắc viêm gan virus B trên nền xơ gan chiếm tỉ lệ 73,3%, viêm gan C là 6,7%. Chức năng gan Child-Pugh A 5 điểm, 6 điểm theo tỉ lệ tương ứng là 83,3% và 16,7%. Tỉ lệ người bệnh có huyết khối tĩnh mạch cửa chiếm 53,8% trong đó tỷ lệ VP0, VP2, VP3,VP4 lần lượt là 11,5%, 11,5% và 30,8%. Phần lớn các người bệnh có thể trạng tốt (ECOG 0-1), chỉ số AFP trước điều trị 400ng/mL chiếm 73,3%. Tỉ lệ kiểm soát bệnh là 83,3% theo tiêu chí mRECIST, thời gian sống thêm không bệnh (PFS) trung vị trung vị là 7,0± 0,8 tháng; các yếu tố ảnh hưởng đến PFS bao gồm điểm ALBI, AFP trước điều trị, và sự xâm lấn mạch máu lớn. Các tác dụng phụ ít gặp và có thể kiểm soát được. Kết luận: Lenvatinib bước 01 là một liệu pháp triển khai có triển vọng trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan không thể phẫu thuật, đồng thời đảm bảo tính an toàn cho người bệnh.
Assess the effectiveness and safety of Lenvatinib as a first-line treatment for unresectable hepatocellular carcinoma. Material and Methods: Thirty patients with unresectable hepatocellular carcinoma were treated with Lenvatinib and assessed for early results, treatment effectiveness, and safety issues. Key research indices included disease control rate, progression-free survival (PFS), and adverse effects. Results: the majority had hepatitis B-related liver inflammation, accounting for 73.3%, while hepatitis C was present in 6.7%. The liver function of Child-Pugh class A scored 5 and 6 points, corresponding to 83.3% and 16.7%. The incidence of portal vein thrombosis was 53.8%, with VP2, VP3, VP4 rates of 11.5%, 11.5%, and 30.8%, respectively. Most patients were in good condition (ECOG 0-1), and AFP levels before treatment were ≥ 400 ng/mL in 73.3% of cases. Disease control rate was 83.3% according to mRECIST criteria, and median progression-free survival (PFS) was 7.0± 0.8 months; factors influencing PFS included ALBI score, pre-treatment AFP, and major blood vessel invasion. Adverse effects were rare and manageable. Conclusion: Lenvatinib as a first-line treatment is a promising intervention for treating unresectable hepatocellular carcinoma, ensuring patient safety.
- Đăng nhập để gửi ý kiến