
Đánh giá hiệu quả giải pháp can thiệp về thực hành về phòng chống cong vẹo cột sống (CVCS) ở học sinh tiểu học dân tộc Khmer tại một số tỉnh Đồng Bằng Sông Cửu Long. Phương pháp: Thiết kế nghiên cứu can thiệp cộng đồng có đối chứng được tiến hành trên toàn bộ học sinh tại 2 trường can thiệp (453 học sinh) và 2 trường đối chứng (497 học sinh). Thời gian can thiệp được tiến hành trong 1,5 năm (từ tháng 2/2021-5/2022) với các giải pháp truyền thông, giáo dục sức khỏe trực tiếp và gián tiếp cho giáo viên và học sinh, hướng dẫn thực hành tư thế ngồi học đúng cho học sinh tại lớp, khám sàng lọc CVCS định kỳ cho học sinh, cải tạo bàn ghế và chiếu sáng lớp học. Kết quả: Ở trường đối chứng, tỷ lệ thực hành đạt về phòng chống CVCS ở học sinh không thay đổi đáng kể (từ 37,3% lên 38,2%, p>0,05). Trong khi đó tại trường can thiệp, tỷ lệ thực hành đạt trước can thiệp là 38,8% đã tăng lên 67,8% sau can thiệp, sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p<0,05). Hiệu số thay đổi (DiD) là 28,1% (p<0,05). Kết luận: Các hoạt động can thiệp đã cải thiện có ý nghĩa về thực hành phòng chống CVCS ở học sinh tiểu học, giúp các nhà quản lý y tế có thêm bằng chứng khoa học để đề xuất mở rộng Chương trình can thiệp phòng chống CVCS cho học sinh một cách khả thi và có hiệu quả.
To evaluate the effectiveness of the intervention solution on the practice of scoliosis prevention among Khmer ethnic primary school students in certain provinces of the Mekong Delta region. Methods: The community intervention study with a control group design was conducted among all students in two intervention schools (453 students) and two control schools (497 students). The intervention lasted for 1.5 years, from February 2021 to May 2022. The intervention strategies included health education and communication efforts targeting both teachers and students, guidance on proper sitting postures for students in the classroom, regular scoliosis screening, and the improvement of classroom seating and lighting. Results: In the control school, the rate of practicing scoliosis prevention among students did not change significantly (from 37.3% to 38.2%, p>0.05). However, in the intervention school, the rate of practicing prevention before the intervention was 38.8%, and it increased to 67.8% after the intervention, with a statistically significant difference (p<0.05). The Difference in Differences (DiD) was 28.1% (p<0.05). Conclusions: The intervention activities have significantly improved the practice of scoliosis prevention among primary school students. This provides healthcare policymakers with scientific evidence to consider expanding the scoliosis prevention intervention program for students in a feasible and effective manner.
- Đăng nhập để gửi ý kiến