
Nghiên cứu ảnh hưởng của bộ dụng cụ cố định mặt nạ nhiệt đến sai số đặt bệnh nhân trong quá trình xạ trị và ảnh hưởng của nó tới phân bố liều lượng. Từ đó đánh giá hiệu quả của việc sử dụng bộ dụng cụ cố định mặt nạ nhiệt. Đối tượng nghiên cứu: Tổng số 60 bệnh nhân ung thư được chỉ định xạ trị tại Bệnh viện K từ tháng 10/2022 đến tháng 08/2023 chia đều làm hai nhóm. Nhóm 1 bệnh nhân có sử dụng bộ dụng cụ cố định mặt nạ nhiệt (nhóm TM). Nhóm 2 bệnh nhân không sử dụng cố định (nhóm NF). Phương pháp nghiên cứu: So sánh kết quả chụp kiểm tra trước điều trị bằng hệ thống CBCT giữa 2 nhóm bệnh nhân. Đo lường độ lệch tâm điều trị theo các hướng trái-phải (trục X), trước-sau (trục Y), trên-dưới (Z), từ đó tính toán vector sai số 3D, sai số thiết lập hệ thống (Σ), sai số thiết lập ngẫu nhiên (σ) và độ mở biên CTV-PTV. Tiến hành tính toán lại và so sánh phân bố liều lượng theo độ mở biên CTV-PTV tương ứng của mỗi nhóm bệnh nhân. Kết quả: Trung bình độ di lệch theo các trục X (-0,6mm),Y (-2,11mm),Z (0,62mm), sai số 3D (2,27±0,86mm) của nhóm TM thấp hơn đáng kể (p<0,001) nhóm NF (lần lượt là 1,47mm;-3,52mm; 2,51mm; 4,57±1,79mm). Tương tự, sai số hệ thống lớn nhất Σ (4,01mm) và sai số ngẫu nhiên lớn nhất σ (3,15mm) của nhóm TM cũng thấp hơn đáng kể (p<0,001) nhóm NF (6,01mm và 6,09mm). Cuối cùng, độ mở biên CTV-PTV của nhóm TM thấp hơn NF theo mọi công thức dẫn đến liều cơ quan nguy cấp OAR nhóm TM nhỏ hơn đáng kể nhóm NF. Kết luận: Sử dụng bộ dụng cụ cố định bằng mặt nạ nhiệt là một phương pháp đơn giản, có chi phí thấp nhưng vẫn giúp giảm thiểu đáng kể sai số đặt bệnh nhân cũng như liều lượng không cần thiết tới các cơ quan nguy cấp. Từ đó, tăng tính chính xác trong quá trình phân phối liều lượng xạ trị, nâng cao hiệu quả điều trị.
To investigate the influence of a thermoplastic mask on patient setup errors and dose distribution during radiotherapy. Therefore, evaluate the effectiveness of using this thermoplastic mask. Materials: A total of 60 cancer patients scheduled for radiotherapy at Hospital K from October 2022 to August 2023 were evenly divided into two groups. Group 1 consisted of patients using the thermoplastic mask (TM group), while Group 2 consisted of patients not using fixation (NF group). Methods: Comparison of pre-treatment verification imaging results using CBCT between the two patient groups. Measurement of setup errors in left-right (X-axis), anterior-posterior (Y-axis), and superior-inferior (Z-axis) directions, followed by calculation of 3D vector errors, systematic setup errors (Σ), random setup errors (σ), and margin expansion CTV to PTV. Recalculate and compare the dose distribution according to the corresponding margin expansion CTV to PTV of each patient group. Results: The mean setup errors in the X-axis (-0.6mm), Y-axis (-2.11mm), Z-axis (0.62mm), and 3D vector error (2.27±0.86 mm) for the TM group were significantly lower (p<0.001) than the NF group (1.47mm, -3.52mm, 2.51mm, and 4.57±1.79 mm, respectively). Similarly, the largest systematic error Σ (4.01mm) and the largest random error σ (3.15mm) in the TM group were significantly lower (p<0.001) than the NF group (6.01mm and 6.09mm, respectively). Lastly, the margin expansion CTV to PTV in the TM group was smaller than that in the NF group according to all formulas, resulting in the OAR critical organ dose of the TM group being significantly smaller than the NF group. Conclusion: The use of a thermoplastic mask is a simple, cost-effective immobilization method that significantly reduces patient setup errors as well as unnecessary doses to OAR. Therefore, enhances accuracy in radiotherapy dose delivery, thereby improving treatment effectiveness.
- Đăng nhập để gửi ý kiến