
Nghiên cứu nhằm xác định mô hình bệnh tật tai mũi họng ngoại trú ở trẻ em tại Bệnh viện Nhi đồng 1 trong thời gian từ 1/1/2020 đến 31/12/2023, đồng thời đánh giá xu hướng thay đổi mô hình bệnh tật sau đại dịch COVID_19. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả hồi cứu được thực hiện dựa vào dữ liệu hệ thống quản lý bệnh nhân (HIS) trên các bệnh nhân khám tại các phòng khám chuyên khoa Tai mũi họng tại Khoa Khám Bệnh trong thời gian thực hiện nghiên cứu. Kết quả: trong 04 năm, có 212.563 lượt khám ngoại trú tai mũi họng, chiếm 4,8% tổng lượt khám ngoại trú toàn viện. Có tổng cộng 178 mã ICD_10 đã được ghi nhận. Tuy nhiên các mã này phân bố rất rải rác, có 5 mã ICD phổ biến tỷ lệ cao nhất bao gồm viêm VA và amidan phì đại (23,1%), viêm mũi dị ứng (18,4%), viêm tai giữa mạn tính (15,9%), viêm xoang cấp (12,4%) và viêm họng cấp (7,1%). Thời gian điều trị trung bình là 6,63 ngày và số thuốc trung bình là 3 loại thuốc/lượt khám. Có sự gia tăng đáng kể về tỷ lệ bệnh nhân được chẩn đoán viêm mũi dị ứng sau đại dịch COVID_19. Kết luận: Bệnh nhân có bệnh lý tai mũi họng chiếm tỷ lệ cao trong số bệnh nhân khám bệnh nhân ngoại trú. Sự gia tăng của bệnh nhân mắc bệnh tai mũi họng, đặc biệt là viêm mũi dị ứng sau đại dịch COVID_19 là vấn đề cần đặc biệt lưu ý trong việc xây dựng các chiến lược can thiệp để phòng bệnh mang tính cộng đồng.
The study aims to identify the outpatient ear, nose, and throat (ENT) disease patterns in children at Children's Hospital 1 from January 1, 2020, to December 31, 2023, and to assess trends in disease pattern changes after the COVID-19 pandemic. Subjects and Methods: A retrospective descriptive study was conducted based on data from the hospital's patient management system (HIS) on pediatric patients seen at the ENT specialty clinics in the Outpatient Department during the study period. Results: Over four years, there were 212,563 outpatient ENT visits, accounting for 4.8% of the total outpatient visits at the hospital. A total of 178 ICD-10 codes were recorded. However, these codes were widely distributed, with the five most common codes being adenoiditis and tonsillar hypertrophy (23.1%), allergic rhinitis (18.4%), chronic otitis media (15.9%), acute sinusitis (12.4%), and acute pharyngitis (7.1%). The average treatment duration was 6.63 days, and the average number of medications per visit was three. There was a significant increase in the proportion of patients diagnosed with allergic rhinitis after the COVID-19 pandemic. Conclusion: ENT conditions account for a high percentage of outpatient visits. The increase in ENT disease, particularly allergic rhinitis after the COVID-19 pandemic, highlights the need for special attention in developing community-based preventive intervention strategies.
- Đăng nhập để gửi ý kiến