Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "NCKH Members" các nội dung bạn quan tâm.

Nghiên cứu bào chế bột cao khô NGL từ bài thuốc Nhất gan linh

nckh
Thông tin nghiên cứu
Loại tài liệu
Bài báo trên tạp chí khoa học (Journal Article)
Tiêu đề
Nghiên cứu bào chế bột cao khô NGL từ bài thuốc Nhất gan linh
Tác giả
Phạm Xuân Phong; Chử Văn Mến; Chử Đức Thành; Trần Thị Tuyết Nhung; Bùi Thị Bích Vân
Năm xuất bản
2024
Số tạp chí
2
Trang bắt đầu
127-134
ISSN
2354-0613
Từ khóa nghiên cứu
Tóm tắt

Xây dựng quy trình bào chế và đánh giá tiêu chuẩn chất lượng bột cao khô NGL trên cơ sở bài thuốc y học cổ truyền Nhất gan linh có tác dụng điều trị xơ gan bằng phương pháp phun sấy. Đối tượng và phương pháp: Bào chế bột cao khô NGL (gồm 15 dược liệu: Sa sâm, Sinh địa, Đương quy, Xuyên luyện tử, Trư linh, Bạch linh, Trạch tả, Râu ngô, Hoàng bá, Mẫu đơn bì, Sơn thù, Chỉ thực, Sài hồ, Mật nhân và Bạch thược) bằng phương pháp chiết nóng kết hợp kỹ thuật phun sấy. Đánh giá tiêu chuẩn chất lượng bột cao khô qua các thông số: hình thái, tỷ trọng biểu kiến, chỉ số nén CI, độ ẩm của bột. Kết quả: Dịch chiết NGL 3:1 đạt được với dung môi chiết nước, tỷ lệ dược liệu/dung môi: 1/6 g/mL, nhiệt độ chiết 70 0C, thời gian 60 phút, lặp lại 2 lần. Điều kiện thích hợp cho phun sấy bột cao khô NGL gồm: hệ tá dược phun sấy maltodextrin:aerosil (30:70 kl/kl) với tỷ lệ tá dược: chất rắn trong cao 3:7 kl/kl; tỷ lệ chất rắn trong dịch phun 15%, nhiệt độ phun sấy 1400C, tốc độ cấp dịch 30 ml/phút; áp suất bơm nén 0,2 Mpa. Hiệu suất phun sấy đạt 91,80%; hiệu suất thu hồi hoạt chất saikosaponin A và berberin lần lượt là 92,54 và 86,38%. Chỉ tiêu chất lượng bột cao khô NGL gồm: thể chất bột khô tơi, độ ẩm nhỏ hơn 5%, chỉ số nén CI 32,82 ± 0,21 %, hàm lượng saikosaponin A và berberin lần lượt đạt 5,27 ± 0,02 và 93,33 ± 0,03 (mg/g). Kết luận: Đã khảo sát thông số và xây dựng quy trình phun sấy, xác định được tiêu chuẩn chất lượng bột cao khô NGL. Kết quả này là cơ sở khoa học cho nghiên cứu tiếp theo trong bào chế các dạng sản phẩm khác từ bột cao khô NGL.

Abstract

To develop the preparation process and quality assessment of the “NGL” powdered extract which originates from the “Nhat gan linh” traditional medicine. Subjects and methods: Preparation of “NGL” powdered extract (including 15 medicinal materials: Radix Glehniae, Radix Rehmanniae glutinosae, Radix Angelicae sinensis, Fructus Meliae toosendan, Polyporus, Poria, Rhizoma Alismatis, Styli et stigmata Maydis, Cortex Phellodendri, Cortex Radicis Paeoniae suffruticosae, Fructus Corni officinalis, Fructus aurantii immaturus, Radix Bupleuri chinensis, Radix Eurycomae longifoliae, Radix Paeoniae lactiflorae) via hot extraction combined and spray-drying technique. The quality assessment of powdered extract included morphology, density index, compression index, loss on drying. Results:Liquid extract NGL 3:1 was prepared using extract solvent as water, material; solvent 1:6 g/mL, extraction temperature 700C, extraction time 60 minutes, repeated 2 times. The spray-drying parameters were determined: mixure of spray-drying excipients maltodextrin: aerosil (30:70 w/w), excipients: extract solid 3:7 w/w; percentage of solid in spray solvent 15%, spray-drying temperature 1400C, speed of feed 30 ml/min; pump pressure 0.2 Mpa. The spray-drying yield was 91.80%; recovery yield of saikosaponin A and berberin was 92.54% and 86.38%, respectively. The quality parameters of NGL powdered extract included: dried and separated powder, loss on drying less than 5%; CI 32.82 ± 0,21%; content of saikosaponin A and berberin were 5.27 ± 0.02 and 93.33 ± 0.03 (mg/g), respectively. Conclusions: The preparation process of the “NGL” powder was established using the spray-drying technique. The spray-drying parameters in preparation process of the “NGL” powder were also investigated. The powder quality was tested. This study contributed to a scientific base for further in-depth studies in order to prepare other dosage forms.