
Đánh giá thực trạng chỉ định và lựa chọn thuốc kháng đông đường uống (OAC) và xác định tỷ lệ các biến cố gộp trong vòng 90 ngày sau điều trị thuốc kháng đông ở người bệnh nhồi máu não kèm rung nhĩ. Phương pháp: Nghiên cứu mô tả hồi cứu với dân số chọn mẫu là bệnh nhân nhồi máu não cấp hoặc cơn thoáng thiếu máu não kèm rung nhĩ điều trị nội trú tại khoa Thần Kinh bệnh viện Đại Học Y Dược TP.HCM trong thời gian 01/2018 đến 02/2022. Kết quả: Kết quả hồi cứu gồm 277 trường hợp người bệnh đột quỵ nhồi máu não cấp kèm rung nhĩ. Tổng số người bệnh chỉ định sử dụng OAC lúc xuất viện là 227 trường hợp (82,67%). Trong đó, 13,54% trường hợp được chỉ định kháng vitamin K (VKA), 86,46% trường hợp được chỉ định kháng đông trực tiếp (DOAC). Tỷ lệ các biến cố gộp trong quá trình theo dõi lần lượt là: xuất huyết nội sọ, tiêu hóa (4,5%); xuất huyết da niêm (2,7%), thuyên tắc – huyết khối (1,83%). Kết luận: Tỷ lê dùng thuốc kháng đông đặc biệt là DOAC sau nhồi máu não cấp kèm rung nhĩ phổ biến vì tính hiệu quả và an toàn của nó.
To evaluate the status of indications and selection of anticoagulants and to determine the rate of adverse events within 90 days after treatment in patients with cerebral infarction and atrial fibrillation. Methods: Retrospective descriptive study with a sample population of patients with acute cerebral infarction or transient ischemic attack with atrial fibrillation treated as an inpatient at the Department of Neurology, University Medical Center HCMC, Ho Chi Minh City from 01/2018 to 02/2022. Results: Among 277 cases of patients with acute ischemic stroke and atrial fibrillation, the total number of patients who were prescribed OAC at discharge was 227 cases (82.67%). Of these, 13.54% of cases were prescribed vitamin K antagonist (VKA), and 86.46% were prescribed direct oral anticoagulants (DOACs). Rate of adverse events during follow-up: intracranial hemorrhage, gastrointestinal (4.5%); mucosal bleeding (2.7%); embolism - thrombosis (1.83%). Conclusion: The rate of using anticoagulants, especially DOACs, after acute cerebral infarction with atrial fibrillation is common because of their effectiveness and safety.
- Đăng nhập để gửi ý kiến