Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "NCKH Members" các nội dung bạn quan tâm.

Tỷ lệ nhiễm trùng thanh nâng ngực và các yếu tố liên quan sau phẫu thuật Nuss điều trị lõm ngực bẩm sinh

nckh
Thông tin nghiên cứu
Loại tài liệu
Bài báo trên tạp chí khoa học (Journal Article)
Tiêu đề
Tỷ lệ nhiễm trùng thanh nâng ngực và các yếu tố liên quan sau phẫu thuật Nuss điều trị lõm ngực bẩm sinh
Tác giả
Trần Thanh Vỹ; Hồ Tất Bằng; Nguyễn Minh Tấn; Lâm Thảo Cường; Lê Quang Đình
Năm xuất bản
2024
Số tạp chí
CD8
Trang bắt đầu
301-308
ISSN
2354-0613
Tóm tắt

Xác định tỷ lệ và các yếu tố liên quan đến nhiễm trùng thanh sau phẫu thuật Nuss điều trị lõm ngực bẩm sinh tại Bệnh viện Đại học Y Dược thành phố Hồ Chí Minh. Phương pháp: Nghiên cứu hồi cứu tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh, phân tích hồ sơ bệnh án của 218 bệnh nhân lõm ngực đã thực hiện phẫu thuật Nuss từ tháng 1/2019 đến tháng 5/2024. Dữ liệu bao gồm đặc điểm nhân khẩu học, kỹ thuật phẫu thuật và kết quả hậu phẫu. Các phân tích thống kê, như kiểm định t-test và chi-squared, được sử dụng để xác định các yếu tố nguy cơ nhiễm trùng đáng kể. Kết quả: Tỷ lệ nhiễm trùng thanh là 1,4% (3/218), thấp hơn so với tỷ lệ 4% đã báo cáo ở các nghiên cứu trước đó. Nhiễm trùng liên quan đáng kể đến lõm ngực lệch tâm và sử dụng thanh kép. Tất cả bệnh nhân nhiễm trùng đều có lõm ngực lệch tâm (100%, p = 0,031), và 85,71% sử dụng thanh kép (p = 0,008). Thời gian phẫu thuật dài hơn cũng liên quan đến nguy cơ nhiễm trùng cao hơn (100 ± 17,32 phút đối với nhiễm trùng so với 69,54 ± 26,41 phút không nhiễm trùng, p = 0,042).Kết luận: Nghiên cứu của chúng tôi chỉ ra rằng tỷ lệ nhiễm trùng thanh sau phẫu thuật Nuss thấp hơn so với các nghiên cứu trước đây, tuy nhiên, vẫn có các yếu tố nguy cơ đáng kể như cấu trúc ngực lệch tâm, sử dụng thanh kép, và thời gian phẫu thuật kéo dài. Tăng cường các biện pháp phòng ngừa và tối ưu hóa kỹ thuật phẫu thuật là cần thiết để giảm thiểu các biến chứng và cải thiện kết quả điều trị.

Abstract

Determine the rate and related factors of bar infections following the Nuss procedure for congenital pectus excavatum at the University Medical Center Ho Chi Minh City. Methods: A retrospective study was conducted at the University Medical Center Ho Chi Minh City, analyzing the medical records of 218 patients with pectus excavatum who underwent the Nuss procedure from January 2019 to May 2024. Data included demographic characteristics, surgical techniques, and postoperative outcomes. Statistical analyses, such as t-tests and chi-squared tests, were used to identify significant infection risk factors. Results: The bar infection rate was 1.4% (3/218), lower than the previously reported rate of 4%. Infections were significantly associated with asymmetric chest morphology and double bar usage. All infected patients had asymmetric chests (100%, p = 0.031), and 85.71% used double bars (p = 0.008). Longer surgical duration was also linked to higher infection risk (100 ± 17.32 minutes for infected vs. 69.54 ± 26.41 minutes for non-infected, p = 0.042). Conclusion: Our study indicates that the rate of bar infections following the Nuss procedure is lower than in previous studies. However, significant risk factors such as asymmetric chest morphology, double bar usage, and prolonged surgical duration remain. Enhancing preventive measures and optimizing surgical techniques are necessary to minimize complications and improve treatment outcomes.