Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "NCKH Members" các nội dung bạn quan tâm.

Biểu hiện PDL-1 trong ung thư tế bào gai hốc miệng

nckh
Thông tin nghiên cứu
Loại tài liệu
Bài báo trên tạp chí khoa học (Journal Article)
Tiêu đề
Biểu hiện PDL-1 trong ung thư tế bào gai hốc miệng
Tác giả
Trương Hải Ninh; Nguyễn Thị Hồng; Đặng Huy Quốc Thịnh; Đoàn Thị Phương Thảo; Thái Thanh Trúc
Năm xuất bản
2024
Số tạp chí
1
Trang bắt đầu
369-373
ISSN
1859-1868
Tóm tắt

Khảo sát biểu hiện của PD-L1 trong ung thư tế bào gai hốc miệng (UTHM) và mối liên quan với lâm sàng, giải phẫu bệnh, và sự kháng xạ theo dõi sau 5 năm. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu đoàn hệ trên 157 bệnh nhân UTHM tại bệnh viện Ung bướu TP. HCM. Ghi nhận các đặc điểm lâm sàng và quá trình điều trị trong hồ sơ bệnh án. Cắt lát mẫu bệnh phẩm đã vùi nến, nhuộm HE và nhuộm hóa mô miễn dịch kháng thể kháng PD-L1. Theo dõi thời gian sống còn không tiến triển (PFS) trong 5 năm. Đối với bệnh nhân được xạ trị với tổng liều ≥ 50 Gy, PFS < 2 năm được xem là kháng xạ, PFS ≥ 2 năm là có đáp ứng xạ. Kết quả: PD-L1 biểu hiện trong 60,5% trường hợp, có liên quan với thói quen uống rượu (p = 0,024) ít limphô bào trong bướu (p=0,049); nhưng không liên quan với các đặc điểm lâm sàng và giải phẫu bệnh khác. Bướu nguyên phát dương tính với PD-L1 có nguy cơ kháng xạ gấp khoảng 1,5 lần (KTC 95%: 1,17-1,86) so với bướu nhuộm PD-L1 âm tính (p<0,001). Kết luận: Biểu hiện PD-L1 dương tính có thể là yếu tố dự báo khả năng kháng xạ của UTHM.

Abstract

The aim of this study was to characterise the PD-L1 immunohistochemical expression in oral cavity squamous cell carcinoma (OSCC) and its association with clinicopathological factors and radiotherapy response after 5-year follow-up. Methods: A cohort study was conducted on 157 OSCC patients at Ho Chi Minh City Oncology Hospital. Clinical characteristics and treatment history were recorded from patient medical records. Paraffin-embedded specimens were sectioned at a thickness of 4 μm. We assessed the histopathologic grade of each case according to the Anneroth classification. Immunohistochemical staining of archived tissue samples was performed using anti-PD-L1 antibodies. The progression-free survival (PFS) was monitored for 5 years. PFS less than 2 years in patients receiving a radiation dose ≥ 50 Gy was considered radioresistance, while PFS ≥ 2 years was defined as a radiosensitivity. Results: PD-L1 expression was observed in 60,5% of cases and was found to be associated with alcohol consumption habits (p = 0,024), lower lympho-plasmacytic infiltration (p=0,049), but not with other clinical or pathological characteristics. Positivity for PD-L1 in primary tumors was associated with a 1,5-fold increased risk of radioresistance (95% CI = 1,17-1,86) compared to PD-L1 negative staining (p < 0,001). Conclusion: Positive PD-L1 expression may be a predictive factor of radioresistance in OSCC.