
Tăng sinh dịch kính võng mạc là một biến chứng của quá trình diễn tiến bệnh lý của bong võng mạc có lỗ rách nguyên phát và là nguyên nhân thường gặp nhất của thất bại sau phẫu thuật bong võng mạc. Mục tiêu: Đánh giá kết quả điều trị của cắt dịch kính bơm silicone kết hợp đai củng mạc trong bong võng mạc có lỗ rách tăng sinh. Đối tượng: Bệnh nhân bong võng mạc có lỗ rách tăng sinh giai đoạn C theo bảng phân loại của Hội Võng Mạc Thế Giới năm 1983. Phương pháp nghiên cứu: Can thiệp lâm sàng không nhóm chứng. Bệnh nhân được cắt dịch kính bơm silicone nội nhãn kết hợp đai vòng củng mạc. Sau 3-6 tháng, tháo dầu silicone. Kết quả: Nghiên cứu có 34 mắt với thời gian theo dõi 7 tháng. Tỉ lệ võng mạc áp sau 1 lần phẫu thuật là 82,4%. Thị lực chỉnh kính (logMAR) cải thiện từ 1,84 ± 0,63 ở thời điểm trước phẫu thuật lên 0,83 ± 0,24 ở thời điểm sau phẫu thuật 7 tháng, sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0,001). Biến chứng: Bong võng mạc tái phát 17,65%, tăng nhãn áp 32,35%, đục thể thủy tinh 40%, màng trước võng mạc 5,88%, lộ đai củng mạc 2,94%. Kết luận: Cắt dịch kính bơm silicone kết hợp đai củng mạc hiệu quả đối với bong võng mạc có lỗ rách tăng sinh giai đoạn C, với tỉ lệ võng mạc áp sau 1 lần phẫu thuật khá cao và cải thiện thị lực sau phẫu thuật.
Proliferative vitreoretinopathy (PVR) is a well-described complication of rhegmatogenous retinal detachment (RRD) and is the most common cause of failure in retinal reattachment surgery. Purpose: To evaluate the surgical outcomes of combined pars plana vitrectomy (PPV) and silicone tamponade with scleral buckling for RRD complicated with PVR. Participants: Patients with grade C PVR (The Retina Society Terminology Committee classification system, 1983). Methods: Uncontrolled clinical trial. Patients were treated with vitrectomy and silicone oil tamponade combined with scleral buckling. 3 - 6 months after surgery, silicone oil was removed. Results: The study included 34 eyes with 7_month’ follow-up. Single_surgery anatomic success was 82,4%. Best-corrected visual acuity (logMAR) statistically improved from 1,84 ± 0,63 (pre-op) to 0,83 ± 0,24 (7 months post-op) (p < 0,001). Complications included recurrent retinal detachment (17,65%), increased intraocular pressure (32,35%), cataract (40%), epiretinal membrane (5,88%) and buckle extrusion (2,94%). Conclusion: Our findings suggested that the combination of PPV and silicone oil tamponade with scleral buckling is effective in the treatment of RRD with grade C PVR, yielding satisfactory anatomical success and improved visual outcome.
- Đăng nhập để gửi ý kiến