
Đánh giá hiệu quả của phẫu thuật nội soi trong điều trị u sợi mạch vòm mũi họng, tập trung vào các tiêu chí lấy sạch u đại thể, kiểm soát lượng máu mất, biến chứng, theo dõi sau phẫu thuật và tỷ lệ tái phát. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả thực hiện trên 31 bệnh nhân tại Bệnh viện Tai Mũi Họng TP. HCM từ tháng 7/2019 đến tháng 7/2024. Các bệnh nhân được đánh giá giai đoạn bệnh theo phân độ Andrews và UPMC. Kết quả: Theo phân độ Andrews, giai đoạn II chiếm nhiều nhất với 64,5% bệnh nhân; phân độ UPMC giai đoạn I chiếm nhiều nhất, với 41,9%. 80,7% bệnh nhân được tắc mạch trước phẫu thuật. Tất cả các ca phẫu thuật đều thành công, với lượng máu mất trung bình 569,4 ml; 6 bệnh nhân cần truyền máu. Có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về lượng máu mất giữa các giai đoạn UPMC (p = 0,045). Thời gian nằm viện trung bình là 5 ngày. Theo dõi qua CT sau phẫu thuật cho thấy tỷ lệ tái phát là 19,4% (6 trường hợp). Kết luận: Phẫu thuật nội soi cho thấy hiệu quả cao, tránh được sẹo ngoài và biến dạng sọ mặt, giúp kiểm soát khối u lan rộng, đồng thời giảm thời gian phục hồi và thời gian nằm viện.
To evaluate the effectiveness of endoscopic surgery in treating nasopharyngeal angiofibroma, focusing on criteria of complete gross tumor resection, blood loss control, complications, postoperative follow-up, and recurrence rate. Methods: A descriptive study conducted on 31 patients at the Ho Chi Minh City Ear, Nose, and Throat Hospital from July 2019 to July 2024. The patients were staged according to the Andrews and UPMC classifications. Results: According to the Andrews classification, stage II accounted for the highest proportion with 64.5% of patients; in the UPMC classification, stage I was most common, with 41.9%. 80.7% of patients underwent preoperative embolization. All surgeries were successful, with an average blood loss of 569.4 ml; 6 patients required blood transfusion. There was a statistically significant difference in blood loss among the UPMC stages (p = 0.045). The average hospital stay was 5 days. Postoperative CT follow-up showed a recurrence rate of 19.4% (6 cases). Conclusion: Endoscopic surgery demonstrated high effectiveness, avoiding external scars and facial deformities, helping control tumor spread, and reducing recovery time and hospital stay.
- Đăng nhập để gửi ý kiến