Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "NCKH Members" các nội dung bạn quan tâm.

Kết quả điều trị phẫu thuật của bệnh nhân chửa ngoài tử cung đoạn bóng sau thụ tinh trong ống nghiệm

nckh
Thông tin nghiên cứu
Loại tài liệu
Bài báo trên tạp chí khoa học (Journal Article)
Tiêu đề
Kết quả điều trị phẫu thuật của bệnh nhân chửa ngoài tử cung đoạn bóng sau thụ tinh trong ống nghiệm
Tác giả
Kiều Duy Anh; Vũ Văn Du; Lê Thị Ngọc Hương
Năm xuất bản
2023
Số tạp chí
01
Trang bắt đầu
124-128
ISSN
1859-2872
Tóm tắt

Đánh giá kết quả điều trị phẫu thuật của thai phụ chửa ngoài tử cung đoạn bóng sau thụ tinh trong ống nghiệm. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang, hồi cứu tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương. Tổng số 179 hồ sơ bệnh án của bệnh nhân chửa ngoài tử cung đoạn bóng sau thụ tinh trong ống nghiệm đã được phẫu thuật từ tháng 1/2018 đến tháng 12/2021. Kết quả: Tỷ lệ phẫu thuật nội soi thành công là 97,8%, cắt vòi tử cung 89,9%, thời gian nằm viện trung bình 3,9 ± 1,9 ngày, chủ yếu là ≤ 3 ngày (67,6%). Kết luận: Chẩn đoán sớm, xác định các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn và can thiệp kịp thời góp phần rất lớn kết quả điều trị phẫu thuật và giảm tỷ lệ biến chứng do chửa ngoài tử cung.

Abstract

To evaluate the surgical treatment outcomes of patients with ampullary tubal ectopic pregnancy after IVF. Subject and method: We performed a cross-sectional, retrospective descriptive study at National Hospital of Obstetrics and Gynecology. A total of 179 medical records of patients with ampullary tubal ectopic pregnancy IVF treated with surgery from 1/2018 to 12/2021. Result: Laparoscopic treatment success was 97.8%, salpingectomy 89.9%, average length of stay in hospital was 3.9 ± 1.9 days, mainly ≤ 3 days (67.6%). Conclusion: Early diagnostics and detection of the potential dangers for timely intervention will contribute greatly to surgical treatment outcomes and reduce chances of ectopic pregnancy complication.