
Đánh giá sự an toàn, thành công về mặt kỹ thuật và kết quả phẫu thuật của điều trị dị dạng tĩnh mạch (DDTM) bằng phương pháp tiêm keo (n-butyl-2-cyanoacrylate) trực tiếp qua da kế hợp với phẫu thuật cắt bỏ khối dị dạng. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Mười bảy bệnh nhân (BN) (9 nam, 8 nữ; tuổi trung vị 21 tuổi, đã trải qua 18 thủ thuật tiêm keo trực tiếp qua da kết hợp phẫu thuật được đưa vào nghiên cứu. Tính an toàn, thành công về mặt kỹ thuật và lâm sàng đã được đánh giá hồi cứu. Kết quả: Nút tắc thành công về mặt kỹ thuật đạt được ở 16 BN, 2 ổ dị dạng còn lại đạt được tắc >80% thể tích. Đường kính tổn thương trung bình là 42,55 ± 20,6 mm, thể thích ổ DDTM đạt 56,6 ml, trong đó có 15 ổ có đường kính < 5cm. Triệu chứng sưng và đau sau tiêm keo xuất hiện ở hầu hết các bệnh nhân, không có biến chứng nào khác liên quan đến thủ thuật tiêm keo. 14 ổ dị dạng được phẫu thuật lấy bỏ hoàn toàn, 4 trường hợp lấy được một phần ổ dị dạng. Không có trường hợp nào phải phẫu thuật hoặc can thiệp lại sau mổ. Lượng máu mất trong phẫu thuật trung bình là 29,7 ± 17,1 ml, với 3 trường hợp có lượng mất máu >50ml. Không có trường hợp nào phải truyền máu trong và sau mổ. Không có biến chứng nào sau phẫu thuật được ghi nhận. Kết luận: Tiêm keo trực tiếp qua da trước phẫu thuật là thủ thuật an toàn, hiệu quả, và có thể thực hiện được với các ổ DDTM vùng đầu mặt cổ. Cần thêm các nghiên cứu so sánh đối chiếu với các phương pháp điều trị khác, cũng như các kết quả nghiên cứu với thời gian dài hơn để đánh giá kết quả trung, dài hạn của phương pháp này.
To evaluate the safety, technical success, and surgical outcomes of treating venous malformations (VM) by direct glue injection (n-butyl-2-cyanoacrylate) combined with surgical excision of the VM. Methods: Seventeen patients (patients) (9 men, 8 women; median age 21 years old, underwent 18 glue injection procedures) were included in the study. Safety, technical, and clinical success were evaluated retrospectively. Result: Technically successful occlusion was achieved in 16 patients; the remaining 2 VMs achieved occlusion >80% of the VM volume. The mean lesion diameter was 42.55 ± 20.6 mm, and the VM's volume was 56.6 ml, of which 15 VMs were <5cm. Swelling and pain after glue injection appeared in most patients; there were no other complications related to the glue injection. Total resection was achieved at 14 VMs. No case required additional surgery. The mean surgical blood loss was 29.7 ± 17.1 ml; three patients had blood loss > 50 ml. There were no cases requiring blood transfusion during and after surgery. No postoperative complications were noted. Conclusion: Preoperative direct percutaneous glue injection is safe, effective, and can be performed to treat VMs of the head and neck. More comparative studies with other treatment methods and longer-term results are needed to evaluate this method's medium and long-term effects.
- Đăng nhập để gửi ý kiến