Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "NCKH Members" các nội dung bạn quan tâm.

Khảo sát tình trạng nhạy và kháng kháng sinh ở bệnh nhân viêm phổi bệnh viện, viêm phổi thở máy tại Bệnh viện Thành phố Thủ Đức giai đoạn 2020-2023

nckh
Thông tin nghiên cứu
Loại tài liệu
Bài báo trên tạp chí khoa học (Journal Article)
Tiêu đề
Khảo sát tình trạng nhạy và kháng kháng sinh ở bệnh nhân viêm phổi bệnh viện, viêm phổi thở máy tại Bệnh viện Thành phố Thủ Đức giai đoạn 2020-2023
Tác giả
Trần Nguyễn Ái Thanh
Năm xuất bản
2024
Số tạp chí
CD6
Trang bắt đầu
162-167
ISSN
2354-0613
Tóm tắt

Nghiên cứu nhằm khảo sát tình trạng nhạy và kháng kháng sinh ở bệnh nhân VPBV và VPTM tại Bệnh viện thành phố Thủ Đức. Phương pháp: Nghiên cứu được thực hiện trên tất cả bệnh nhân VPBV và VPTM từ 1/1/2020 đến 31/11/2023, có kết quả cấy đàm dương tính và viêm phổi xuất hiện sau 48 giờ nhập viện hoặc sau 48 giờ thông khí cơ học. Kết quả: Trong 1446 mẫu được cấy, có 94 bệnh nhân được xác định mắc VPBV và VPTM, với tỷ lệ tử vong là 48,9%. Các chủng vi khuẩn phổ biến nhất gồm A.baumanii (30,8%), Klebsiella pneumonia (22,3%) và P.aeruginosa (10,6%). Tỷ lệ nhạy với Cefoperazone/Sulbactam ở A.baumanii là 61,5%, trong khi tỷ lệ nhạy với Imipenem và Amikacin lần lượt là 15,3% và 7,7%. Các chủng Acinetobacter spp cho thấy nhạy hoàn toàn với Cefoperazone/Sulbactam (100%). Kết luận: Cần cập nhật thường xuyên dữ liệu vi sinh là cần thiết để lựa chọn kháng sinh hiệu quả trong điều trị.

Abstract

The study aimed to evaluate antibiotic sensitivity and resistance in patients with VAP and VAP at Thu Duc City Hospital. Methods: The study was conducted on all patients with VAP and VAP from January 1st 2020 to November 31st 2023, with positive sputum culture results and pneumonia appearing after 48 hours of admission or after 48 hours. mechanical ventilation. Results: In 1446 cultured samples, 94 patients were identified with HAP and VAP, with a mortality rate of 48.9%. The most common bacterial strains include A.baumanii (30.8%), Klebsiella pneumonia (22.3%), and P.aeruginosa (10.6%). The susceptibility rate to Cefoperazone/Sulbactam in A.baumanii was 61.5%, while the susceptibility rate to Imipenem and Amikacin was 15.3% and 7.7%, respectively. Acinetobacter spp strains showed complete sensitivity to Cefoperazone/Sulbactam (100%). Conclusion: Regularly updating microbiological data is necessary to select effective antibiotics for treatment.