Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "NCKH Members" các nội dung bạn quan tâm.

Quản lý và xử trí nốt phổi đơn độc phát hiện bằng chụp cắt lớp vi tính liều thấp: cập nhật hướng dẫn và trường hợp lâm sàng

nckh
Thông tin nghiên cứu
Loại tài liệu
Bài báo trên tạp chí khoa học (Journal Article)
Tiêu đề
Quản lý và xử trí nốt phổi đơn độc phát hiện bằng chụp cắt lớp vi tính liều thấp: cập nhật hướng dẫn và trường hợp lâm sàng
Tác giả
Trần Hữu Phước; Tiêu Chí Đức
Năm xuất bản
2024
Số tạp chí
CD10
Trang bắt đầu
364-367
ISSN
2354-0613
Tóm tắt

Nốt phổi đơn độc là một tổn thương có kích thước nhỏ hơn 3 cm, thường được phát hiện tình cờ qua các kỹ thuật hình ảnh chẩn đoán. Trong những năm gần đây, chụp cắt lớp vi tính (CLVT) liều thấp đã trở thành phương pháp tầm soát phổ biến, đặc biệt trong chương trình tầm soát ung thư phổi ở nhóm nguy cơ cao. Chụp CLVT liều thấp cung cấp khả năng phát hiện sớm các tổn thương nhỏ và giảm đáng kể liều bức xạ so với chụp CLVT thông thường, từ đó hạn chế các tác động tiêu cực liên quan đến phơi nhiễm phóng xạ. Tuy nhiên, việc quản lý nốt phổi đơn độc vẫn đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là phân biệt giữa các nốt lành tính và ác tính. Quy trình xử trí dựa trên đánh giá lâm sàng, yếu tố nguy cơ, và các đặc điểm hình ảnh của nốt phổi trên chụp CLVT liều thấp.Trường hợp lâm sàng: Một người bệnh nam 70 tuổi, có tiền sử hút thuốc, được phát hiện nốt phổi đơn độc kích thước 10 mm trên chụp CLVT liều thấp trong chương trình tầm soát ung thư phổi. Nốt phổi có bờ không đều và không có triệu chứng lâm sàng đi kèm. Dựa trên các yếu tố nguy cơ và đặc điểm hình ảnh, người bệnh được chỉ định thực hiện chụp PET-CT để đánh giá thêm về tính ác tính. Kết quả PET-CT cho thấy nốt phổi có hoạt động chuyển hóa cao, gợi ý khả năng ác tính. Vị trí nốt phổi không cho phép tiến hành sinh thiết dưới hướng dẫn CLVT. Người bệnh được phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt sinh thiết lạnh và kết quả cho thấy ung thư phổi giai đoạn sớm. Sau đó, người bệnh đã được phẫu thuật cắt bỏ thùy dưới phổi trái. Người bệnh hồi phục tốt và được theo dõi định kì.Kết luận: Chụp cắt lớp vi tính liều thấp đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm nốt phổi đơn độc, từ đó nâng cao hiệu quả tầm soát và điều trị ung thư phổi. Việc quản lý và xử trí nốt phổi đòi hỏi sự kết hợp giữa các yếu tố nguy cơ lâm sàng, hình ảnh học, và các phương pháp chẩn đoán xâm lấn khi cần thiết. Quy trình theo dõi và điều trị nên được cá thể hóa tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể nhằm tối ưu hóa hiệu quả điều trị, qua đó nâng cao tỷ lệ sống sót cho người bệnh.

Abstract

A solitary pulmonary nodule (SPN) is a lesion measuring less than 3 cm, typically discovered incidentally through diagnostic imaging techniques. In recent years, low-dose computed tomography (LDCT) has become a popular screening method, particularly in lung cancer screening programs for high-risk groups. LDCT provides the capability for early detection of small lesions and significantly reduces radiation exposure compared to conventional CT, thereby mitigating negative impacts associated with radiation exposure. However, the management of solitary pulmonary nodules still faces many challenges, particularly in distinguishing between benign and malignant nodules. The management process is based on clinical evaluation, risk factors, and imaging characteristics of the nodule on LDCT. Clinical Case: A 70-year-old male patient with a history of smoking was found to have a solitary pulmonary nodule measuring 10 mm on LDCT during a lung cancer screening program. The nodule exhibited irregular margins and was asymptomatic. Based on risk factors and imaging characteristics, the patient was referred for a PET-CT scan to further assess malignancy. The PET-CT results indicated high metabolic activity in the nodule, suggesting a potential malignancy. Due to the location of the nodule, a biopsy under CT guidance was not feasible. The patient underwent thoracoscopic surgery for a cold biopsy, and the results confirmed early-stage lung cancer. Subsequently, the patient underwent a lower left lobectomy. The patient recovered well and was placed under regular follow-up. Conclusion: Low-dose computed tomography plays a crucial role in the early detection of solitary pulmonary nodules, thereby enhancing the efficacy of lung cancer screening and treatment. The management and treatment of pulmonary nodules require a combination of clinical risk factors, imaging studies, and invasive diagnostic methods when necessary. The monitoring and treatment process should be individualized based on each specific case to optimize treatment outcomes, ultimately improving patient survival rates.