Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "NCKH Members" các nội dung bạn quan tâm.

Bước đầu đánh giá hiệu quả của khung da tế bào có nguồn gốc từ lợn (Mucoderm) trong điều trị tăng kích thước mô mềm quanh implant vùng răng trước

nckh
Thông tin nghiên cứu
Loại tài liệu
Bài báo trên tạp chí khoa học (Journal Article)
Tiêu đề
Bước đầu đánh giá hiệu quả của khung da tế bào có nguồn gốc từ lợn (Mucoderm) trong điều trị tăng kích thước mô mềm quanh implant vùng răng trước
Tác giả
Đoàn Vũ; Nguyễn Hoàng Nam; Trần Hùng Lâm
Năm xuất bản
2024
Số tạp chí
1
Trang bắt đầu
182-186
ISSN
1859-1868
Tóm tắt

Nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả của mucoderm, một loại khung collagen có nguồn gốc từ lợn mới được đề xuất gần đây, trong việc tăng kích thước mô mềm quanh implant vùng răng trước. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu loạt trường hợp bao gồm 16 đối tượng đã cấy implant vùng răng trước được chỉ định và đồng ý phẫu thuật ghép mucoderm tại Bệnh viện Thẩm mỹ EMCAS thành phố Hồ Chí Minh từ tháng 6/2023 đến tháng 3/2024. Kết quả: Tổng cộng 16 người tham gia nghiên cứu, tuổi trung bình là 56,6 ± 9,3, tỷ lệ nam/nữ xấp xỉ 4,5/1. Một số đặc điểm lâm sàng đáng chú ý bao gồm nguyên nhân mất răng phần lớn là do bệnh nha chu và sâu răng, với thời gian mất răng trung bình là 3,3 ± 2,5 năm, răng bị mất chủ yếu là răng cửa trước và cửa bên. Phát hiện chính cho thấy chiều dày nướu sừng hóa quanh implant cải thiện đáng kể sau phẫu thuật (p < 0,001), mức tăng trung bình sau 3 tháng là 0,7 ± 0,4 mm. Tỷ lệ co rút niêm mạc sau phẫu thuật 1 tháng và 3 tháng lần lượt là 25,4 ± 21,5% và 42,7 ± 17,8% (p < 0,001). Tuy nhiên, không có sự thay đổi có ý nghĩa về chiều rộng nướu cũng như khoảng cách từ zenith đến cạnh cắn sau 3 tháng (p > 0,05). Điểm PES trung bình tại cuối thời điểm theo dõi cao hơn không đáng kể so với trước phẫu thuật (6,4 2,2 so với 6,2 ± 2,0, p = 0,083). Hiệu quả cầm máu và đau sau phẫu thuật cũng được đánh giá. Điểm đau trung bình tại thời điểm ngay sau phẫu thuật và sau phẫu thuật 1 tuần lần lượt là 2,7 ± 1,2 và 0,4 ± 0,5 (p < 0,001). Đa phần đối tượng không chảy máu sau phẫu thuật (81,3%). Kết luận: Nghiên cứu bước đầu ghi nhận phẫu thuật ghép mucoderm có hiệu quả và an toàn trong việc tăng kích thước mô mềm quanh implant, đặc biệt là về chiều dày. Phương pháp hứa hẹn là lựa chọn tiềm năng cho cả bác sĩ và bệnh nhân trong lĩnh vực phục hồi mô mềm quanh implant.

Abstract

The study aims to evaluate the effectiveness of mucoderm, a novel porcine-derived collagen matrix has recently been proposed, in augmenting peri-implant soft tissue in the anterior teeth region. Materials and methods: A case series study including 16 subjects underwent implant restoration in the anterior teeth region who were appointed and agreed to have mucoderm grafting surgery at EMCAS Cosmetic Surgery Hospital from June 2023 to March 2024. Results: A total of 16 participants were included, with an mean age of 56.6 ± 9.3, and a male-to-female ratio of approximately 4.5:1. Notable clinical features including the primary reasons for tooth loss being periodontal disease and caries, with an mean duration of tooth loss of 3.3 ± 2.5 years, primarily affecting the anterior and lateral incisors. The main findings indicated a significant improvement in keratinized mucosa thickness around implant post-surgery (all p < 0.001), with an average increase after 3 months was 0,7 ± 0,4 mm. The shrinkage rates of mucosa post-surgery 1-month and 3-month were 25.4 ± 21.5% và 42.7 ± 17.8% (p < 0,001), respectively. However, there were no meaningfully changes in mucosa width or distance from the zenith to the incisal edge after 3 months (p > 0.05). The average PES score at the end of follow-up was not significantly higher than before surgery (6.4 ± 2.2 versus 6.2 ± 2.0, p = 0.083). Post-operative bleeding control and pain were also evaluated. The average pain scores immediately post-surgery and one week post-surgery were 2.7 ± 1.2 and 0.4 ± 0.5, respectively (p < 0.001). The majority of subjects did not experience bleeding post-surgery (81.3%). Conclusion: The study initially shows that mucoderm grafting surgery is effective and safe in the peri-implant soft tissue augmentation, particularly in terms of thickness. The method promises to be a potential option for both doctors and patients in the field of peri-implant soft tissue restoration.