Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "NCKH Members" các nội dung bạn quan tâm.

Đặc điểm bệnh lý ngộ độc cấp ở bệnh nhân người lớn tại Miền nam Việt Nam: Nghiên cứu hồi cứu 10 năm (2010-2019)

nckh
Thông tin nghiên cứu
Loại tài liệu
Bài báo trên tạp chí khoa học (Journal Article)
Tiêu đề
Đặc điểm bệnh lý ngộ độc cấp ở bệnh nhân người lớn tại Miền nam Việt Nam: Nghiên cứu hồi cứu 10 năm (2010-2019)
Tác giả
Lê Quốc Hùng; Nguyễn Thị Thủy Ngân; Nguyễn Văn Thuận; Hồ Thị Chí Thanh; Trần Thị Thúy; Nguyễn Thị Tú Nhi; Đặng Thị Thúy Kiều
Năm xuất bản
2024
Số tạp chí
3
Trang bắt đầu
93-100
ISSN
1859-1868
Tóm tắt

Ngộ độc cấp và ngộ độc nọc độc là một trong những bệnh lý phổ biến, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe người dân trên toàn cầu. Mỗi quốc gia, vùng miền có các đặc trưng riêng về mô hình bệnh ngộ độc. Sự biến đổi các yếu tố như khí hậu, kinh tế, xã hội có thể dẫn đến sự thay đổi trong mô hình ngộ độc, đòi hỏi khảo sát định kỳ để hỗ trợ chẩn đoán, điều trị và hoạch định chính sách y tế hiệu quả. Phương pháp nghiên cứu: Đây là nghiên cứu hồi cứu mô tả, phân tích tất cả các trường hợp ngộ độc cấp nhập viện tại Bệnh viện Chợ Rẫy từ 2010 đến 2019. Dữ liệu được thu thập từ hồ sơ bệnh án các bệnh nhân được chẩn đoán xuất viện là ngộ độc cấp. Kết quả: Trong 10 năm nghiên cứu, có 14.125 bệnh nhân ngộ độc cấp được điều trị nội trú tại Bệnh viện Chợ Rẫy. Phần lớn bệnh nhân là người Kinh (97.8%) và sống ở nông thôn (72.1%). Nam giới chiếm đa số (63%), tỷ lệ nữ/nam là 1:2. Tuổi trung vị là 35 tuổi (IQR: 25-49) và nhóm tuổi 20-29 luôn chiếm tỷ lệ cao nhất trong các nhóm nguyên nhân gây ngộ độc cấp. Rắn và côn trùng độc là nguyên nhân hàng đầu (44.7%) gây ngộ độc cấp. Kế đến là ngộ độc thuốc bảo vệ thực vật (30.6%), ngộ độc thuốc điều trị (11.9%), ngộ độc do các tác nhân ít gặp (10.4%) và ngộ độc không xác định tác nhân (2.4%). Tỷ lệ tử vong giảm từ 8.9% năm 2010 xuống còn 2.9% năm 2019. Kết luận: Ngộ độc cấp và ngộ độc nọc độc là một vấn đề y tế nghiêm trọng, chiếm 1% tổng số bệnh nhân nội trú tại Bệnh viện Chợ Rẫy, với xu hướng tăng về số lượng và đa dạng tác nhân gây độc. Đặc biệt, người trẻ tuổi là đối tượng bị ảnh hưởng nhiều nhất đòi hỏi cần có chiến lược can thiệp phòng ngừa hiệu quả hơn.

Abstract

Acute poisoning and envenoming are among the most common medical conditions, significantly impacting public health worldwide. Each country or region exhibits unique characteristics in the pattern of poisoning cases. Changes in factors such as climate, economy, and society can alter poisoning patterns, requiring periodic surveys to support effective diagnosis, treatment, and health policy planning. Research methods: This is a retrospective descriptive study analyzing all cases of acute poisoning hospitalized at Chợ Rẫy Hospital from 2010 to 2019. Data were collected from patient records with discharge diagnoses of acute poisoning. Results: Over the 10-year study period, 14,125 patients with acute poisoning and envenoming were treated as inpatients at Chợ Rẫy Hospital. The majority of patients were of Kinh ethnicity (97.8%) and resided in rural areas (72.1%). Males made up the majority (63%), with a female-to-male ratio of 1:2. The median age was 35 years (IQR: 25-49), and the 20-29 age group consistently accounted for the highest proportion of poisoning causes. Envenoming was the leading causes of acute poisoning (44.7%), followed by pesticide poisoning (30.6%), therapeutic drug poisoning (11.9%), poisoning from less common agents (10.4%), and poisoning from unidentified agents (2.4%). The mortality rate decreased from 8.9% in 2010 to 2.9% in 2019. Conclusion: Acute poisoning and envenoming represent serious medical issues, accounting for 1% of all inpatient cases at Chợ Rẫy Hospital, with a rising trend in both the number of cases and the variety of toxic agents. Young people are particularly affected, underscoring the need for more effective preventive intervention strategies.