
Mô tả đặc điểm dân số học, lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị; Khảo sát các yếu tố nguy cơ gây tử vong của bệnh nhân COVID-19. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu hồi cứu trên 531 bệnh nhân mắc COVID-19. Kết quả: 2,6% bệnh nhân tử vong. 355 bệnh nhân (66,9%) đã tiêm ngừa đủ 3 mũi. X-Quang phổi có tổn thương dạng kính mờ (20,5%). 14 bệnh nhân (2,6%) được đánh giá nguy kịch. Qua phân tích hồi quy logistic đa biến, chúng tôi ghi nhận có 5 yếu tố nguy cơ độc lập gây tử vong: Suy thận mạn (p=0,003, OR=7,57, KTC 95%: 2,04- 28,11); triệu chứng ăn không ngon (p=0,009, OR=14,9, KTC 95%: 1,98-112,2); nhịp tim ≥ 100 lần/phút (p=0,03, OR=9,13, KTC 95%: 1,19-69,8); nhịp thở ≥ 24 lần/phút (p=0,01, OR=11,26, KTC 95%: 1,75–72,6); Mức độ nặng COVID-19 (p < 0,001, OR=116,6, KTC 95%: 10,8-1255,9). Kết luận: Bệnh nhân COVID-19 có một trong các yếu tố nguy cơ độc lập gây tử vong cần tích cực điều trị và theo dõi.
It is very necessary to survey treatment results of patients with COVID-19. Objectives: Description of demographic, clinical, subclinical characteristics, and treatment results; Survey the risk factors for death of COVID-19 patients. Materials and methods: Retrospective study on patients with COVID-19. Result: 2.6% patient were died. 355 patients (66.9%) were vaccinated with 3 doses. Chest X-ray showed opacities (20.5%). 14 patients (2.6%) were assessed as critical. Through multivariable logistic regression analysis, we recorded 5 independent risk factors for death: Chronic renal failure (p=0.003, OR=7.57, 95%CI: 2.04-28.11); Symptoms of loss of appetite (p=0.009, OR=14.9, 95%CI: 1.98-112.2); Heart rate ≥ 100 beats/min (p=0.03, OR=9.13, 95%CI: 1.19-69.8); Respiratory rate ≥ 24 breaths/min (p=0.01, OR=11.26, 95%CI: 1.75-72.6); Severity of COVID-19 (p < 0.001, OR=116.6, 95%CI: 10.8-1255.9). Conclusions: Patients with one of 5 independent risk factors for death are require active treatment and monitoring.
- Đăng nhập để gửi ý kiến