Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "NCKH Members" các nội dung bạn quan tâm.

Định lượng thuốc gây tê ropivacain trong huyết thanh bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ

nckh
Thông tin nghiên cứu
Loại tài liệu
Bài báo trên tạp chí khoa học (Journal Article)
Tiêu đề
Định lượng thuốc gây tê ropivacain trong huyết thanh bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ
Tác giả
Trịnh Minh Việt
Năm xuất bản
2022
Số tạp chí
CD1
Trang bắt đầu
190-195
ISSN
1859-1868
Tóm tắt

Nghiên cứu phát triển phương pháp phân tích nhanh, có độ nhạy, độ chính xác cao để định lượng ROP huyết thanh bằng HPLC-MS. Đối tượng và phương pháp: Mẫu chuẩn ropivacain pha trong huyết thanh trắng (n=10), mẫu kiểm tra chất lượng (QC) chứa ROP ở 3 mức nồng độ (n=6); mẫu thử là huyết thanh bệnh nhân sau phẫu thuật gây tê ngoài màng cứng (n=30). Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (liquid chromatography–mass spectrometry: HPLC-MS) sử dụng nguồn ion hóa phun điện tử (Electrospray ionization-ESI) với chế độ giám sát nhiều phản ứng (multiple reaction monitoring - MRM) để định lượng ROP huyết thanh. Các mẫu được pha vào dung dịch đệm chiết, ly tâm, lọc và phân tích trên cột Zobax và nhận diện bằng đầu dò khối phổ theo các mảnh ion đặc trưng: m/z 275,3-> 126,2 đối với ROP; m/z 290,2-> 198,2 với diazepam-d5. Kết quả: Phương pháp cho độ tuyến tính cao trong khoảng đo 0,1–10 μg/mL và giới hạn định lượng thấp là 0,1 μg/mL. Độ chính xác dao động trong khoảng 96,76 – 102,48%, hiệu suất chiết cao từ 94,88- 98,85%. Lượng mẫu yêu cầu thấp (10μL), độ đặc hiệu cao và thời gian phân tích ngắn (6 phút) nên rất thích hợp để xác định ROP huyết thanh cho bệnh nhân nghi ngờ ngộ độc thuốc.

Abstract

Develop a fast, sensitive, and highly accurate analytical method for the quantification of serum ROP by HPLC-MS. Subjects and methods: Standard sample ropivacaine mixed in white serum (n=10), quality control sample (QC) containing ROP at 3 lever concentrations (n=6); Samples were serum from patients after epidural surgery (n=30). Liquid chromatography–mass spectrometry (HPLC-MS) used an electron spray ionization (ESI) source with multiple reaction monitoring (MRM) for determination. serum ROP. Samples were mixed into extraction buffer, centrifuged, filtered and analyzed on a Zobax column and identified by mass spectrometry probe according to characteristic ion fragments: m/z 275.3-> 126.2 for ROP; m/z 290.2->198.2 with diazepam-d5. RESULTS: The method showed high linearity over the measuring range 0.1–10 μg/mL and a low limit of quantification of 0.1 μg/mL. The accuracy ranges from 96.76 to 102.48%, the extraction efficiency is from 94.88 to 98.85%. The low sample volume required (10 μL), high specificity and short analysis time (6 minutes) make it very suitable for determining serum ROP for patients with suspected drug toxicity.