
Nghiên cứu nhằm đánh giá kết quả chẩn đoán và điều trị ung thư bàng quang chưa xâm lấn lớp cơ bằng điện cực lưỡng cực (bTURBT). Đối tượng và Phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu 62 bệnh nhân u bàng quang chưa xâm lấn lớp cơ, được điều trị bằng cắt nội soi lưỡng cực qua niệu đạo. Kết quả: Nam 80,7%, nữ 19,3%. Tuổi trung bình 61,9 ± 15,1 tuổi. Tiền sử hút thuốc lá 40,3%. Siêu âm trước mổ (58 ca): có u 77,6%; không phát hiện u 22,4%. CT scanner trước mổ (41 ca): phát hiện có u 97,6%, 1 ca không phát hiện được u 2,4%. Soi bàng quang trước mổ: 100% phát hiện có u. Thời gian phẫu thuật trung bình 42,6 ± 13,3 phút. Thời gian rửa bàng quang sau mổ: dưới 24h là 66,1%; từ 24-48h là 33,9%. Không có tai biến trong mổ, biến chứng nhiểm khuẩn niệu muộn sau mổ 3,2%. Giải phẫu bệnh sau mổ: Độ biệt hóa: G1 80,7%, G2 17,7%, G3 1,6%. Giai đoạn: Tis 1,6%, Ta 91,9%, T1 6,5%. Kết quả điều trị gần: Tốt 96,8% (60 ca), khá 3,2% (2 ca). Kết quả sau 1 năm: tỷ lệ tái phát 12,9% (8/62). Kết luận: Điều trị ung thư bàng quang chưa xâm lấn lớp cơ bằng kỹ thuật cắt nội soi lưỡng cực qua niệu đạo là an toàn và hiệu quả.
The primary aim of the study was to evaluate the safety and efficacy of bipolar energy in transurethral resection of bladder tumors (bTURBT). Patients and methods: This is a prospective study that was done between October 2015 and November 2018. 62 patients of none muscle invasive bladder cancer to undergo bipolar TURBT using saline irrigation solutions. Results: Male 80,7%, Female 19,3%. Mean age 61,9 ± 15,1. Smoking history 40,3%. Ultrasound: detection tumor 77,6%. CT scanner: detection tumor 97,7%. Cystoscopy: detection tumor 100%. Histopathological: Stage Tis 1,6%, Ta 91,9%, T1 6,5%, Grade G1 80,7%, G2 17,7%, G3 1,6%. Treatment result: Good 96.8% (60 cases), moderate 3.2% (2 cases). Recurrence – one year follow result: recurrence rate:12.9% (8/62). Conclusion: Bipolar TURBT is safe and efficacious in managing bladder tumours.
- Đăng nhập để gửi ý kiến