
Khảo sát cơ chế phân tử của bài thuốc Thận khí hoàn (TKH) trong điều trị hội chứng Tiền mãn kinh Hội chứng Thận dương hư. Đối tượng và phương pháp: Tất cả các hợp chất hóa học của các vị thuốc trong bài TKH được thu thập và sàng lọc bởi BATMAN-TCM. Tất cả các gen của người liên quan đến hội chứng Thận dương hư được tìm kiếm và sàng lọc từ cơ sở dữ liệu GeneCards®, OMIM® và TTD. Tương tác protein-protein (PPI) được phân tích bằng công cụ STRING phiên bản 12.0 và mạng lưới thành phần-đích tác động-con đường (ITP) được phân tích bằng phần mềm Cytoscape phiên bản 3.10.1. Cuối cùng, thử nghiệm docking phân tử giữa ligand và protein được tiến hành bằng công cụ ReverseDock. Kết quả: 151 hợp chất hóa thực vật thỏa yêu cầu được lựa chọn với 561 mục tiêu tác động liên quan giữa các thành phần hoạt chất trong bài thuốc TKH và Thận dương hư. Mạng lưới PPI được phân tích có liên quan đến 3096 Quá trình Sinh học, 270 Chức năng Phân tử, 151 Thành phần Tế bào và 222 Con đường KEGG. Mạng lưới ITP được xây dựng với 815 nút và 20.710 cạnh. Cuối cùng, các protein PRKCB, PGR và AKT1 gắn kết mạnh với các hợp chất hóa học trong bài thuốc TKH. Kết luận: Các hoạt chất chính trong bài thuốc TKH thể hiện tác dụng điều trị Thận dương hư đã được khám phá bao gồm acid dehydrotrametenoic, acid tumulosic (từ vị thuốc Phục linh) và acid pimaric (từ vị thuốc Sơn thù) thông qua gắn kết với các protein PRKCB, PGR và AKT1. Các con đường truyền tín hiệu MAPK và truyền tín hiệu hormon thyroid có thể là những hướng tác động chủ yếu của bài thuốc TKH trong điều trị bệnh cảnh Thận dương hư của hội chứng Tiền mãn kinh.
Investigating the potential mechanisms of the Shen Qi Huan (SQH) in treating Kidney Yang deficiency in premenopausal syndrome. Subjects and Methods: All phytochemical compounds of the herbs in the SQH were collected and screened by BATMAN-TCM. All human genes related to Kidney Yang Deficiency were searched and filtered from the GeneCards®, OMIM®, and TTD databases. Protein-protein interactions (PPI) were analyzed using the STRING tool version 12.0, and the ingredient-target-pathway (ITP) network was analyzed using Cytoscape software version 3.10.1. Finally, molecular docking experiments between ligands and proteins were conducted using the ReverseDock tool. Results: A total of 151 phytochemical compounds meeting the requirements were selected, with 561 related target interactions between the active ingredients of the SQH and Kidney Yang Deficiency. The analyzed PPI network was associated with 3,096 Biological Processes, 270 Molecular Functions, 151 Cellular Components, and 222 KEGG pathways. The ITP network was constructed with 815 nodes and 20,710 edges. Finally, three proteins PRKCB, PGR, and AKT1 showed strong binding with the chemical compounds in the formula. Conclusion: The main active ingredients in the SQH that exhibited therapeutic effects for Kidney Yang Deficiency have been identified as dehydrotrametenolic acid, tumulosic acid (from Poria), and pimaric acid (from Fructus Corni officinalis) through their binding with the proteins PRKCB, PGR, and AKT1. The MAPK signaling pathway and thyroid hormone signaling pathway were likely the primary mechanisms of action of the formula in treating Kidney Yang Deficiency in premenopausal syndrome.
- Đăng nhập để gửi ý kiến