Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "NCKH Members" các nội dung bạn quan tâm.

Nghiên cứu bào chế viên nang pomepose từ quả bưởi non

nckh
Thông tin nghiên cứu
Loại tài liệu
Bài báo trên tạp chí khoa học (Journal Article)
Tiêu đề
Nghiên cứu bào chế viên nang pomepose từ quả bưởi non
Tác giả
Nguyễn Hoàng Chung, Trương Minh Nhựt, Nguyễn Thanh Hà, Trương Văn Đạt, Nguyễn Hữu Lạc Thủy
Năm xuất bản
2023
Số tạp chí
1B
Trang bắt đầu
139-145
ISSN
1859-1868
Tóm tắt

Xây dựng quy trình bào chế viên nang từ quả Bưởi non. Đối tượng và phương pháp: Cao chiết bưởi non được đánh giá tính tương thích với một số tá dược thông dụng và được khảo sát lựa chọn công thức và quy trình bào chế viên nang PomePose. Kết quả: Cao chiết bưởi non tương thích với các tá dược CSD tỷ trọng thấp, MgCO3, Florite R, MC-102, aerosil, magnesi stearat, natri croscarmellose và với hỗn hợp các tá dược. Viên nang BN được bào chế theo phương pháp xát hạt ướt với các thành phần: 250 mg cao BN; 160 mg CSD; 22 mg avicel 102; 9 mg natri croscarmelose; 4,5 mg magnesi stearat; 4,5 mg colloidal silicon dioxid. Viên nang đạt yêu cầu về độ rã, độ đồng đều khối lượng và ổn định sau 14 ngày bảo quản ở điều kiện khắc nghiệt (nhiệt độ 60 C, độ ẩm 75 %). Hàm lượng naringin trong viên nang bưởi non là 53,89 mg/viên. Kết luận: Nghiên cứu đã xây dựng thành công công thức và quy trình bào chế viên nang BN quy mô 1.000 viên/mẻ. Quy trình bào chế ổn định và có thể áp dụng trên quy mô sản xuất lớn hơn.

Abstract

To formulate the hard capsule from immature pomelo. Subjects and Methods: Immature pomelo extract was evaluated for compatibility with several common excipients then investigated the formula and preparation process for PomePose capsules. Results: Immature pomelo extract was compatible with low density CSD, MgCO3, Florite R, avicel-102, aerosil, magnesium stearate, sodium croscarmellose. PomePose capsules were prepared by wet granulation technique with the following ingredients: 250 mg of immature pomelo extract; 160 mg of CSD; 22 mg of avicel 102; 9 mg of sodium croscarmellose; 4.5 mg of magnesium stearate; and 4.5 mg of aerosil. The capsules met the requirements for disintegration, mass uniformity and stability after 14 days of storage at extreme conditions (temperature 60 oC, relative humidity 75 %). The content of naringin in PomePose capsules was 53.89 mg. Conclusion: The research has successfully developed the formula and process of preparing PomPose capsules with a scale of 1,000 tablets/batch. The preparation process is stable and can be applied on a larger scale of production.