Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "NCKH Members" các nội dung bạn quan tâm.

Phân tích chi phí - hiệu quả của phương pháp đặt vòng nâng cổ tử cung so với đặt viên progesterone âm đạo trong dự phòng sinh non tại Bệnh viện Mỹ Đức

nckh
Thông tin nghiên cứu
Loại tài liệu
Bài báo trên tạp chí khoa học (Journal Article)
Tiêu đề
Phân tích chi phí - hiệu quả của phương pháp đặt vòng nâng cổ tử cung so với đặt viên progesterone âm đạo trong dự phòng sinh non tại Bệnh viện Mỹ Đức
Tác giả
Lê Tấn Lợi; Hoàng Thy Nhạc Vũ; Nguyễn Đoàn Thảo Quyên; Nguyễn Đỗ Hồng Nhung; Trần Thị Ngọc Vân; Phạm Dương Toàn; Hồ Mạnh Tường
Năm xuất bản
2023
Số tạp chí
1B
Trang bắt đầu
73-78
ISSN
1859-1868
Tóm tắt

Đánh giá chi phí-hiệu quả của can thiệp đặt vòng nâng CTC và progesterone trong dự phòng sinh non trên đối tượng đơn thai có CTC ngắn. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu thuần tập hồi cứu được thực hiện thông qua việc thu thập dữ liệu của các trường hợp đơn thai ≥18 tuổi; chiều dài CTC <25 mm; tuổi thai 16-22 tuần tại bệnh viện Mỹ Đức năm 2021. Số liệu được xử lý và tổng hợp vào Excel, sau đó phân tích bằng phần mềm R. Kết quả: Trong 208 đối tượng đạt tiêu chuẩn lựa chọn, có 106 thai phụ được chỉ định đặt vòng nâng CTC, các trường hợp còn lại sử dụng liệu pháp progesterone. Không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về các đặc điểm cơ bản; chi phí trung bình trong giai đoạn sinh, xét nghiệm sàng lọc, thuốc sử dụng, chi phí nằm viện giữa hai nhóm can thiệp. Thai phụ trong mẫu nghiên cứu có tuổi trung bình là 31,1±4,3 tuổi, chiều dài trung bình CTC là 23,1±2,6 mm, và chỉ số BMI trung bình là 21,6±3,1 kg/m2. Tổng chi phí trực tiếp ở nhóm đặt vòng nâng CTC thấp hơn 143,7 triệu đồng so với nhóm progesterone. Tổng chi phí trực tiếp y tế trung bình và xác suất không sinh non ở nhóm đặt vòng nâng CTC lần lượt là 33,6±6,2 triệu đồng và 0,915; ở nhóm progesterone 36,3±6,6 triệu đồng và 0,931. Giá trị ICER của can thiệp progesterone so với đặt vòng nâng CTC là 170,0 triệu đồng / 1 ca không sinh non tăng thêm. Can thiệp vòng nâng cổ tử cung đạt chi phí-hiệu quả chỉ khi ngưỡng chi trả dao động từ 0-126 triệu đồng. Kết luận: Đặt vòng nâng cổ tử cung có thể được xem là một lựa chọn có hiệu quả về chi phí trong phòng ngừa sinh non ở đối tượng đơn thai có cổ tử cung ngắn nếu không có khả năng xảy ra biến chứng vì có chi phí thấp hơn và hiệu quả thấp hơn không đáng kể với can thiệp progesterone. Can thiệp progesterone có chi phí cao hơn và hiệu quả cao hơn can thiệp vòng nâng CTC trong dự phòng sinh non ở đối tượng đơn thai. Kết quả nghiên cứu có thể cung cấp thêm bằng chứng khoa học để hỗ trợ trong quá trình đưa ra quyết định chọn loại can thiệp.

Abstract

We conducted a retrospective cohort study of 208 pregnant women aged 18 years or older with a cervical length <25 mm and a gestational age of 16-22 weeks at My Duc hospital in 2021. Patient data was collected, aggregated, sorted, and analyzed using Excel and R statistical package. Cost-effectiveness was evaluated by calculating the incremental cost-effectiveness ratio (ICER) and willingness-to-pay (WTP) thresholds. Results: Among the selected participants, 106 received cervical pessary and the remaining received vaginal progesterone therapy. No significant differences were found in baseline characteristics, postpartum costs, screening tests, medications, or hospitalization costs between the pessary and progesterone groups. The mean maternal age, cervical length, and BMI were 31.1±4.3 years, 23.1±2.6 mm, and 21.6±3.1 kg/m2, respectively. The total direct cost of the pessary group was 143.7 million VND less than that of the progesterone group. The mean direct medical cost and probability of term birth were 33.6±6.2 million VND and 0.915 in the pessary group, and 36.3±6.6 million VND and 0.931 in the progesterone group. The ICER of progesterone compared to pessary was 170.0 million VND per incremental non-preterm delivery. Cervical pessary was considered cost-effective compared to progesterone therapy only if the WTP threshold was below 126 million VND per incremental non-preterm delivery. Conclusion: Cervical pessary was found to be a cost-effective option for the prevention of PTB in singleton pregnancies with a short cervix, as it resulted in lower direct medical costs and a comparable probability of term birth compared to vaginal progesterone therapy. However, vaginal progesterone was more effective in preventing preterm delivery, albeit at a higher cost. These findings can aid in making informed decisions regarding the use of these interventions in this patient population.