
Đánh giá khả năng thụ tinh và mang thai của kỹ thuật tiêm tinh tử vào bào tương trứng ở nam giới không có tinh trùng trưởng thành. Phương pháp: Các cặp vợ chồng vô sinh do yếu tố nam, trong đó chồng mắc NOA và kết quả sinh thiết mô tinh hoàn không có tinh trùng trưởng thành nhưng có tinh tử sẽ được tư vấn tham gia nghiên cứu. Nhóm can thiệp là ROSI và ELSI. Kết quả đo lường chính là tỷ lệ thụ tinh, khả năng tạo phôi, tỷ lệ thai lâm sàng và trẻ sinh sống. Kết quả: Tổng cộng có 66 chu kỳ ROSI, 5 chu kỳ ELSI được thực hiện. Tỷ lệ thụ tinh với sự hình thành 2 tiền nhân (2PN) của ROSI, ELSI lần lượt là 35,1% và 64,5%. Tỷ lệ có thai lâm sàng của ROSI là 1,3%, thấp hơn nhiều so với ELSI (37,5%). Tuy nhiên, cả 2 nhóm đều có thai và trẻ sinh sống bình thường. Kết luận: ROSI và ELSI có thể xem như là phương pháp điều trị vô sinh thay thế cho nam giới không có tinh trùng.
This cohort study aimed to evaluate the effectiveness of ROSI and ELSI in cases where spermatozoa were unavailable. Method: Couples with male factor infertility (men diagnosed with NOA) underwent IVF cycles. The intervention group received ROSI and ELSI. The primary outcome measures were fertilization, embryo development, clinical pregnancy, and live birth rate. Results: There were sixty-six ROSI and five ELSI cycles. The overall fertilization rate with the formation of two pronuclei after ROSI and ELSI was 35.1% and 64.5%, respectively. The clinical pregnancy rate of ROSI was 1.3%, much lower than ELSI (37.5%). Normal pregnancy and live birth were obtained in both groups. Conclusion: ROSI and ELSI can be considered alternative methods of infertility treatment in cases where spermatozoa are unavailable.
- Đăng nhập để gửi ý kiến