
Đây là một nghiên cứu tiền cứu mô tả loạt ca lâm sàng được thực hiện từ tháng 6 năm 2023 tới tháng 12 năm 2023. Tổng cộng 35 bệnh nhi, gồm 18 (51.4%) bé trai và 17 (48.6%) bé gái từ 1-15 tuổi đã được tiến hành ghép da vì bỏng hoặc vết thương tại BV Nhi đồng Thành Phố. Trong số này, 13 ca phải ghép da sau bỏng, 22 ca vết thương khuyết da (bao gồm 2 ca là do thoát mạch sau điều trị nội khoa). Tất cả đều được lên phẫu thuật chương trình. Diện tích khuyết da ban đầu có sự chênh lệch khá lớn giữa các ca, đặc biệt khuyết da do vết thương lớn hơn đáng kể so với bỏng. Sau ca mổ, bệnh nhân được theo dõi khoảng 1 tuần để đánh giá tình trạng lành vết thương, sau đó bệnh nhân tiếp tục được theo dõi mỗi 1 tháng, 3 tháng và 6 tháng để đánh giá kết quả xa. Kết quả: Số lượng bệnh nhân có mảnh da ghép sống bám vào nền vết thương tốt chiếm tỷ lệ cao trong cả hai trường hợp, đạt tổng số 85.17%. Có 3 trường hợp chỉ bám một phần với diện tích sống bám <70%, chiếm tỉ lệ 8.57%. Tổng cộng 33 bệnh nhân (94.29%) đạt mức vận động tốt sau phẫu thuật. Không có bệnh nhân nào có mức phục hồi vận động kém hậu phẫu. Kết luận: Với các vết thương mất da và bỏng sâu: Kỹ thuật cắt bỏ hoại tử sớm và che phủ vết thương ngay sau phẫu thuật bằng da tự thân hoặc các vật liệu che phủ tạm có thể cứu sống, cải thiện chất lượng cuộc sống bệnh nhân.
This prospective descriptive case series was conducted from June 2023 to December 2023. A total of 35 pediatric patients, comprising 18 (51.4%) males and 17 (48.6%) females aged 1-15 years, underwent autologous skin grafting for burns or skin injuries at the City Children's Hospital. Among them, 13 cases required grafting after burns, and 22 cases presented with wounds involving skin loss (including 2 cases resulting from vascular compromise after internal medical treatment). All cases underwent scheduled surgical procedures. Initial wound sizes varied significantly, especially in cases of skin loss due to considerably larger wounds compared to burns. Results: A high proportion of patients, 85.17%, exhibited successful engraftment of the graft onto the wound bed in both burn and skin loss cases. Three cases demonstrated partial engraftment with less than 70% viable graft area, constituting 8.57% of the total. Overall, 94.29% of patients achieved satisfactory mobility after surgery, and no cases exhibited postoperative mobility impairment. Conclusion: In cases of skin loss and deep burns in pediatric patients, the early removal of necrotic tissue and immediate coverage of wounds through autologous skin grafting or temporary coverage materials proved successful, contributing to patient survival and enhancing overall quality of life.
- Đăng nhập để gửi ý kiến