
Đánh giá kết quả ứng dụng kỹ thuật đặt đường truyền trong xương chày trong cấp cứu ngừng tuần hoàn ở người lớn. Đối tượng: 42 bệnh nhân ngừng tuần hoàn tại khoa cấp cứu bệnh viện Bạch Mai từ tháng 8/2018 đến tháng 9/2019. Phương pháp nghiên cứu: Quan sát mô tả. Các biến định lượng được trình bày theo giá trị trung bình và độ lệch chuẩn; sử dụng các test tham số cho biến phân bố chuẩn và test phi tham số cho biến phân bố không chuẩn; sự khác biệt có ý nghĩa thống kê với p < 0,05. Các biến định tính được trình bày theo tỷ lệ phần trăm (%), sự khác biệt có ý nghĩa thống kê với p < 0,05. Kết quả: Thời gian đặt đường truyền trong xương trung bình là 14.0 ± 3.9 giây, không phụ thuộc vào chỉ số khối của cơ thể (BMI). Thủ thuật được tiến hành dễ dàng với 100% các bệnh nhân chỉ cần 1 lần nỗ lực duy nhất. Độ sâu của kim trung bình là 18.3 ± 4.2 mm, có sự khác biệt về độ sâu của kim giữa các nhóm BMI cao và thấp. Tốc độ truyền dịch qua đường truyền trong xương trung bình là 31.2 ± 9.2 ml/phút dưới tác động của trọng lực và có thể lên tới 106 ± 22.3 ml/phút khi sử dụng băng áp lực. Các thuốc, dịch dùng trong quá trình hồi sức tim phổi đều có thể được sử dụng qua đường truyền trong xương. Kết luận: Kỹ thuật đặt đường truyền trong xương chày được thực hiện dễ dàng với thời gian thực hiện ngắn, ít biến chứng. Kỹ thuật này nên được áp dụng rộng rãi trong quá trình cấp cứu, nhất là cấp cứu ngoại viện.
To evaluate the results of application of intra-tibia infusion technique in emergency circulatory arrest in adults. Subjects: 42 patients with circulatory arrest at the emergency department of Bach Mai hospital from August 2018 to September 2019. Methods: Descriptive observation. Quantitative variables are presented as mean and standard deviation; using parametric tests for normally distributed variables and non-parametric tests for non-normally distributed variables; The difference was statistically significant with p < 0.05. Qualitative variables are presented as percentage (%), the difference is statistically significant with p < 0.05. Results: The mean time of intraosseous infusion was 14.0 ± 3.9 seconds, independent of body mass index (BMI). The procedure is carried out easily with 100% of patients requiring only 1 effort. The average needle depth was 18.3 ± 4.2 mm, with a difference in needle depth between the high and low BMI groups. The average rate of infusion through the intraosseous line is 31.2 ± 9.2 ml/min under gravity and can be as high as 106 ± 22.3 ml/min using pressure dressings. Medicines and fluids used during cardiopulmonary resuscitation can be administered through the intramuscular route. Conclusions: The technique of intraosseous infusion which placing an infusion in the tibia is easily performed with a short implementation time and has few complications. This technique should be widely applied in the emergency process, especially out-of-hospital emergency.
- Đăng nhập để gửi ý kiến