Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "NCKH Members" các nội dung bạn quan tâm.

Nghiên cứu vai trò Cagpai của Helicobacter pylori ở bệnh nhân ung thư dạ dày

nckh
Thông tin nghiên cứu
Loại tài liệu
Bài báo trên tạp chí khoa học (Journal Article)
Tiêu đề
Nghiên cứu vai trò Cagpai của Helicobacter pylori ở bệnh nhân ung thư dạ dày
Tác giả
Phạm Hồng Khánh; Dương Quang Huy; Nguyễn Quang Duật; Trần Thị Huyền Trang; Vũ Văn Khiên
Năm xuất bản
2023
Số tạp chí
1A
ISSN
1859-1868
Tóm tắt

Tính nguyên vẹn của đảo bệnh sinh cag (cagPAI) của H. pylori được nhiều nghiên cứu cho thấy có liên quan với nguy cơ ung thư dạ dày (UTDD). Tuy nhiên, các kết quả nghiên cứu còn chưa thống nhất. Mục tiêu: Nghiên cứu mối liên quan giữa cagPAI của H. pylori với UTDD tại Việt Nam. Đối tượng & phương pháp: Nghiên cứu cắt ngang 179 bệnh nhân (89 bệnh nhân UTDD và 90 bệnh nhân viêm dạ dày mạn) nhiễm H. pylori. Chẩn đoán UTDD và viêm dạ dày mạn (VDDM) dựa trên mô bệnh học. Xác định sự hiện diện của cagPAI thông qua ba gen cagA, cagE, cagT bằng kỹ thuật Realtime-PCR. Kết quả: 100% các chủng H. pylori mang gen cagPAI dương tính, trong đó tỷ lệ H. pylori mang gen cagPAI nguyên vẹn là: 126/179 (70,4%). Nhóm UTDD có tỷ lệ cagPAI nguyên vẹn cao hơn so với nhóm VDDM (79,8% so với 61,1%), sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (OR = 2,5; p < 0,01). Ở bệnh nhân UTDD: Không có sự khác biệt về tỷ lệ nhiễm H. pylori mang gen cagPAI theo nhóm tuổi, theo giới, đặc điểm đại thể trên nội soi (theo phân loại Borrmann) và trên mô bệnh học (theo phân loại Lauren). Kết luận: Tỷ lệ cagPAI của H. pylori nguyên vẹn ở bệnh nhân UTDD cao hơn so với tỷ lệ cagPAI ở bệnh nhân VDDM.

Abstract

Many studies have found that the intactness of H. pylori's cag pathogenicity island (cagPAI) is associated with gastric cancer (GC) risk, however the results are inconsistent. Aim: This research aims to investigate the relationship between H. pylori’s cagPAI intactness and the risk of GC in Vietnam. Subjects and methods: A cross-sectional study of 179 patients with H. pylori infection, in which 89 patients with gastric cancer and 90 patients with chronic gastritis (CG). Diagnosis of GC and CG is based on histopathology. CagPAI status was determined through the present or absent of three genes cagA, cagE, cagT by realtime-PCR technique. Results: 100% of H. pylori strains carried cagPAI gene, in which the rate of H. pylori carrying the intact cagPAI was 70.4%. The GC group had a higher rate of intact cagPAI than the CG group (79.8% vs 61.1%), the difference was statistically significant (OR = 2.5; p < 0.01). In gastric cancer patients: There was no difference in the prevalence of H. pylori carrying the cagPAI gene by age group, gender, macroscopic characteristics on endoscopy (according to Borrmann classification) and on histopathology (according to the Borrmann classification). Lauren's classification). Conclusion: The intact cagPAI of H. pylori is associated with the risk of gastric cancer in Vietnam.